Có 2 kết quả:

意气 ý khí意氣 ý khí

1/2

ý khí

giản thể

Từ điển phổ thông

1. ý chí, khí thế
2. chí hướng
3. tính cách

Bình luận 0

ý khí

phồn thể

Từ điển phổ thông

1. ý chí, khí thế
2. chí hướng
3. tính cách

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Sự cứng cỏi mạnh mẽ trong lòng bộc lộ ra ngoài — Cũng chỉ tấm lòng cứng cỏi cao quý — Trong Bạch thoại còn có nghĩa là chỉ theo ý mình. Td: Ý khí dụng sự ( làm việc hoàn toàn theo ý riêng ).

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0